CXM - Kim loại quý

Giao dịch kim loại với các điều khoản tốt nhất trên thị trường

Giao dịch kim loại quý là một cách thông minh để đa dạng hóa chiến lược của bạn. Nhiều năm kinh nghiệm của chúng tôi trên thị trường toàn cầu cho phép CXM Direct cung cấp cho bạn mức giá tốt nhất kết hợp với môi trường giao dịch vượt trội sẽ vượt qua mong đợi của bạn.

Giao dịch CFDs kim loại giao ngay và khám phá các cơ hội giao dịch mới

Xây dựng danh mục đầu tư kim loại quý với CXM Direct và tận hưởng hiệu suất giao dịch với chênh lệch giá thấp cạnh tranh, thanh khoản sâu và mức đòn bẩy thông minh.

Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng

Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM Direct phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.45640 / 20.44630
usdhkd
USDHKD
7.77600 / 7.77293
usdcnh
USDCNH
7.29971 / 7.29397
usdcad
USDCAD
1.42225 / 1.42195
gbpsgd
GBPSGD
1.73527 / 1.73329
gbpnzd
GBPNZD
2.30284 / 2.30235
eurzar
EURZAR
21.01502 / 20.89499
eurusd
EURUSD
1.09628 / 1.09622
eurtry
EURTRY
41.73358 / 41.37444
eursek
EURSEK
10.95582 / 10.94489
chfsgd
CHFSGD
1.56450 / 1.56282
chfpln
CHFPLN
4.53195 / 4.49283
chfnok
CHFNOK
12.50208 / 12.47892
audusd
AUDUSD
0.60443 / 0.60436
audnzd
AUDNZD
1.08078 / 1.07938
audjpy
AUDJPY
88.808 / 88.765
audchf
AUDCHF
0.52041 / 0.52003
audcad
AUDCAD
0.85974 / 0.85925
usdmxn
USDMXN
20.45640 / 20.44630
usdhkd
USDHKD
7.77600 / 7.77293
usdcnh
USDCNH
7.29971 / 7.29397
usdcad
USDCAD
1.42225 / 1.42195
gbpsgd
GBPSGD
1.73527 / 1.73329
gbpnzd
GBPNZD
2.30284 / 2.30235
eurzar
EURZAR
21.01502 / 20.89499
eurusd
EURUSD
1.09628 / 1.09622
eurtry
EURTRY
41.73358 / 41.37444
eursek
EURSEK
10.95582 / 10.94489
chfsgd
CHFSGD
1.56450 / 1.56282
chfpln
CHFPLN
4.53195 / 4.49283
chfnok
CHFNOK
12.50208 / 12.47892
audusd
AUDUSD
0.60443 / 0.60436
audnzd
AUDNZD
1.08078 / 1.07938
audjpy
AUDJPY
88.808 / 88.765
audchf
AUDCHF
0.52041 / 0.52003
audcad
AUDCAD
0.85974 / 0.85925