CXM - Lịch Giao Dịch Vào Tháng 1 Lễ Hội

Lịch Giao Dịch Vào Tháng 1 Lễ Hội

14.01.2022
News

Kính gửi các đối tác và khách hàng thân thiết,

Đối với thời điểm bắt đầu năm mới, chúng tôi sẽ điều chỉnh lịch trình giao dịch một số tài sản vào tháng 1 này. Vui lòng cập nhật thời gian giao dịch như sau.

Lịch trình bên dưới tuân theo Giờ Máy chủ (GMT +2). Do đó bạn vui lòng cộng 5 tiếng vào giờ hiển thị trong bảng để ra giờ Việt Nam.

Cảm ơn bạn!

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.32570 / 20.32430
usdhkd
USDHKD
7.76350 / 7.76060
usdcnh
USDCNH
7.36234 / 7.36198
usdcad
USDCAD
1.40959 / 1.40949
gbpsgd
GBPSGD
1.72276 / 1.72261
gbpnzd
GBPNZD
2.26784 / 2.26774
eurzar
EURZAR
21.17932 / 21.15509
eurusd
EURUSD
1.09699 / 1.09696
eurtry
EURTRY
42.05054 / 41.69710
eursek
EURSEK
10.94969 / 10.94599
chfsgd
CHFSGD
1.57392 / 1.57375
chfpln
CHFPLN
4.53677 / 4.52818
chfnok
CHFNOK
12.68119 / 12.67507
audusd
AUDUSD
0.61551 / 0.61546
audnzd
AUDNZD
1.08733 / 1.08706
audjpy
AUDJPY
90.299 / 90.283
audchf
AUDCHF
0.52481 / 0.52468
audcad
AUDCAD
0.86750 / 0.86735
usdmxn
USDMXN
20.32570 / 20.32430
usdhkd
USDHKD
7.76350 / 7.76060
usdcnh
USDCNH
7.36234 / 7.36198
usdcad
USDCAD
1.40959 / 1.40949
gbpsgd
GBPSGD
1.72276 / 1.72261
gbpnzd
GBPNZD
2.26784 / 2.26774
eurzar
EURZAR
21.17932 / 21.15509
eurusd
EURUSD
1.09699 / 1.09696
eurtry
EURTRY
42.05054 / 41.69710
eursek
EURSEK
10.94969 / 10.94599
chfsgd
CHFSGD
1.57392 / 1.57375
chfpln
CHFPLN
4.53677 / 4.52818
chfnok
CHFNOK
12.68119 / 12.67507
audusd
AUDUSD
0.61551 / 0.61546
audnzd
AUDNZD
1.08733 / 1.08706
audjpy
AUDJPY
90.299 / 90.283
audchf
AUDCHF
0.52481 / 0.52468
audcad
AUDCAD
0.86750 / 0.86735