CXM - CXM Direct rất vui mừng khi được giới thiệu tới khách hàng khả năng rút tiền tức thì

CXM Direct rất vui mừng khi được giới thiệu tới khách hàng khả năng rút tiền tức thì

09.05.2022
News

CXM Direct, một nhà môi giới đang phát triển nhanh chóng, rất vui mừng khi giới thiệu tính năng Rút tiền ngay lập tức. Công ty đã làm việc chăm chỉ để cải thiện quy trình rút tiền và vui mừng thông báo rằng tính năng này đã sẵn sàng để sử dụng.

Khi chọn một nhà môi giới, một số yếu tố quan trọng nhất là tiền nạp và rút tiền. Đó là lý do tại sao CXM trực tiếp cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán. Rút tiền ngay lập tức là một tuỳ chọn quan trọng khi chọn nhà môi giới của bạn. Nó thường không phải là thứ mà bạn sẽ tìm thấy với bất kỳ nhà môi giới nào khác.

Tính năng Rút tiền tức thì chỉ là một trong nhiều sự đổi mới của CXM Direct nhằm tăng trải nghiệm và độ tin cậy của môi trường giao dịch mà nó cung cấp cho khách hàng. Nó cũng là một phần trong sứ mệnh tạo ra trải nghiệm giao dịch liền mạch hơn.

Chọn tùy chọn Rút tiền tức thì của CXM Direct để rút tiền của bạn và tận hưởng quy trình rút tiền nhanh hơn, hiệu quả hơn 24/7!

Lưu ý: Một số điều kiện được áp dụng.

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.58460 / 20.56440
usdhkd
USDHKD
7.77835 / 7.77347
usdcnh
USDCNH
7.30677 / 7.30487
usdcad
USDCAD
1.42220 / 1.42206
gbpsgd
GBPSGD
1.73705 / 1.73367
gbpnzd
GBPNZD
2.31547 / 2.31460
eurzar
EURZAR
21.10066 / 21.03199
eurusd
EURUSD
1.09738 / 1.09734
eurtry
EURTRY
42.11464 / 41.49212
eursek
EURSEK
11.03002 / 10.96048
chfsgd
CHFSGD
1.57795 / 1.57616
chfpln
CHFPLN
4.55817 / 4.53899
chfnok
CHFNOK
12.65708 / 12.58723
audusd
AUDUSD
0.59937 / 0.59928
audnzd
AUDNZD
1.07789 / 1.07742
audjpy
AUDJPY
87.098 / 87.074
audchf
AUDCHF
0.51238 / 0.51220
audcad
AUDCAD
0.85232 / 0.85205
usdmxn
USDMXN
20.58460 / 20.56440
usdhkd
USDHKD
7.77835 / 7.77347
usdcnh
USDCNH
7.30677 / 7.30487
usdcad
USDCAD
1.42220 / 1.42206
gbpsgd
GBPSGD
1.73705 / 1.73367
gbpnzd
GBPNZD
2.31547 / 2.31460
eurzar
EURZAR
21.10066 / 21.03199
eurusd
EURUSD
1.09738 / 1.09734
eurtry
EURTRY
42.11464 / 41.49212
eursek
EURSEK
11.03002 / 10.96048
chfsgd
CHFSGD
1.57795 / 1.57616
chfpln
CHFPLN
4.55817 / 4.53899
chfnok
CHFNOK
12.65708 / 12.58723
audusd
AUDUSD
0.59937 / 0.59928
audnzd
AUDNZD
1.07789 / 1.07742
audjpy
AUDJPY
87.098 / 87.074
audchf
AUDCHF
0.51238 / 0.51220
audcad
AUDCAD
0.85232 / 0.85205