CXM - Cập Nhật Giờ Server Theo Quy Ước Giờ Mùa Hè

Cập Nhật Giờ Server Theo Quy Ước Giờ Mùa Hè

07.11.2023
News

Vì Sự Kiện Quy Ước Giờ Mùa Hè cho 2023, khi Châu Âu quay ngược đồng hồ vào ngày 29 tháng 10 và Hoa Kỳ vào ngày 5 tháng 11, thời gian trên máy chủ của chúng tôi hiện đã được điều chỉnh từ GMT+3 thành GMT+2. Sự thay đổi này phản ánh sự kết thúc của sự thay đổi thời gian theo mùa và hiện đang có hiệu lực.

Người dùng nên cập nhật mọi hệ thống hoặc lịch trình hoạt động cùng với thời gian của máy chủ.

Chúng tôi đánh giá cao sự quan tâm của bạn đối với bản cập nhật này và sự hợp tác của bạn trong việc đảm bảo quá trình chuyển đổi suôn sẻ.

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.63470 / 20.63220
usdhkd
USDHKD
7.77255 / 7.76990
usdcnh
USDCNH
7.34019 / 7.34005
usdcad
USDCAD
1.41682 / 1.41674
gbpsgd
GBPSGD
1.72251 / 1.72233
gbpnzd
GBPNZD
2.28244 / 2.28235
eurzar
EURZAR
21.39952 / 21.39009
eurusd
EURUSD
1.09748 / 1.09746
eurtry
EURTRY
41.78723 / 41.73265
eursek
EURSEK
10.95269 / 10.94599
chfsgd
CHFSGD
1.57301 / 1.57279
chfpln
CHFPLN
4.56166 / 4.55690
chfnok
CHFNOK
12.67231 / 12.66198
audusd
AUDUSD
0.60576 / 0.60573
audnzd
AUDNZD
1.08168 / 1.08139
audjpy
AUDJPY
89.455 / 89.441
audchf
AUDCHF
0.51894 / 0.51883
audcad
AUDCAD
0.85821 / 0.85809
usdmxn
USDMXN
20.63470 / 20.63220
usdhkd
USDHKD
7.77255 / 7.76990
usdcnh
USDCNH
7.34019 / 7.34005
usdcad
USDCAD
1.41682 / 1.41674
gbpsgd
GBPSGD
1.72251 / 1.72233
gbpnzd
GBPNZD
2.28244 / 2.28235
eurzar
EURZAR
21.39952 / 21.39009
eurusd
EURUSD
1.09748 / 1.09746
eurtry
EURTRY
41.78723 / 41.73265
eursek
EURSEK
10.95269 / 10.94599
chfsgd
CHFSGD
1.57301 / 1.57279
chfpln
CHFPLN
4.56166 / 4.55690
chfnok
CHFNOK
12.67231 / 12.66198
audusd
AUDUSD
0.60576 / 0.60573
audnzd
AUDNZD
1.08168 / 1.08139
audjpy
AUDJPY
89.455 / 89.441
audchf
AUDCHF
0.51894 / 0.51883
audcad
AUDCAD
0.85821 / 0.85809